- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339(N414)
Nhan đề: Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở cửa /
Kí hiệu phân loại
| 339(N414) |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở cửa /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc ; Nguyễn Minh Hằng chủ biên ; Hoàng Việt,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1997 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Những bối cảnh quốc tế và trong nước với chính sách kinh tế đối ngoại của Trung Quốc. Những chủ trương, biện pháp thực hiện. Một số khó khăn và kết quả đạt được,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa
| Ngoại thương |
Từ khóa
| Kinh tế đối ngoại |
Tác giả(bs) CN
| Văn Trọng,, PGS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Tăng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thuỳ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tiến Sâm,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Việt,, PGS |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(4): GVKT1170-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1091-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4458 |
---|
008 | 020712s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161127|bthaoct|c201405161127|dthaoct|y200208210414|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339(N414) |
---|
090 | |a339(N414)|bKIN 1996 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bTrung tâm Nghiên cứu Trung Quốc. |
---|
245 | 10|aQuan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở cửa /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc ; Nguyễn Minh Hằng chủ biên ; Hoàng Việt,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNhững bối cảnh quốc tế và trong nước với chính sách kinh tế đối ngoại của Trung Quốc. Những chủ trương, biện pháp thực hiện. Một số khó khăn và kết quả đạt được,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
700 | 0 |aVăn Trọng,|cPGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Tăng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Toàn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Bảo |
---|
700 | 1 |aVũ, Thuỳ Dương |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Tiến Sâm,|cPTS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Việt,|cPGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(4): GVKT1170-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1091-5 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1173
|
Đọc giáo viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKT1172
|
Đọc giáo viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT1171
|
Đọc giáo viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKT1170
|
Đọc giáo viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVKT1095
|
Đọc sinh viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVKT1094
|
Đọc sinh viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKT1093
|
Đọc sinh viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT1092
|
Đọc sinh viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT1091
|
Đọc sinh viên
|
339(N414) KIN 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|