- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)201(07)
Nhan đề: Hướng dẫn môn học Luật Thương mại.Tập 1 /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)201(07) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Hướng dẫn môn học Luật Thương mại.Tập 1 /Bộ môn Luật Thương mại. Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Nguyễn Thị Yến,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2014 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Luật Thương mại |
Từ khóa
| Dịch vụ |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Từ khóa
| Môi giới |
Từ khóa
| Mua bán |
Từ khóa
| Quảng cáo |
Từ khóa
| Khuyến mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Chính,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hòa Như,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hương Giang,, ThS. |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(20): DSVLKT 006386-95, DSVLKT 007224-33 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(178): MSVLKT 015672-5, MSVLKT 015677-824, MSVLKT 015826-51 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38646 |
---|
005 | 201703101037 |
---|
008 | 141022s2014 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-59-2155-5 |
---|
039 | |a20170310103932|bhientt|c201410221646|dthaoct|y201410221354|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)201(07) |
---|
090 | |a34(V)201(07)|bHƯƠ 2014 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.|bBộ môn Luật Thương mại |
---|
245 | 10|aHướng dẫn môn học Luật Thương mại.Tập 1 /|cBộ môn Luật Thương mại. Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Nguyễn Thị Yến,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2014 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aMôi giới |
---|
653 | |aMua bán |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aKhuyến mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Chính,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hòa Như,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Hương Giang,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(20): DSVLKT 006386-95, DSVLKT 007224-33 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(178): MSVLKT 015672-5, MSVLKT 015677-824, MSVLKT 015826-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/huongdanmonhocluatthuongmaitap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a198|b1852|c0|d0 |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 007233
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 007232
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 007231
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 007230
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 007229
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 007228
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 007227
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 007226
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 007225
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 007224
|
Đọc sinh viên
|
34(V)201(07) HƯƠ 2014
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|