- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.0(N)
Nhan đề: Quản lý chất lượng đồng bộ =
Kí hiệu phân loại
| 335.0(N) |
Tác giả CN
| Oakland, John S,, GS |
Nhan đề
| Quản lý chất lượng đồng bộ =Total Quality management /John S. Oakland ; Phạm Huy Hân hiệu đính ; Dịch: Nguyễn Văn Biên,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1994 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giải thích các khái niệm cơ bản của quản lý chất lượng đồng bộ, vai trò của các bộ phận và các cá nhân trong quy trình quản lý chất lượng, các kỹ thuật thông dụng và các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Quan điểm chất lượng của Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu, những thành công và thất bại của nước này và các quan điểm về chất lượng của các chuyên gia hàng đầu trên thế giới |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Nhân sự |
Từ khóa
| Đo lường |
Từ khóa
| Chất lượng |
Từ khóa
| Quản lý chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đoàn Huynh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Hân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lâm Hòe, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Biên, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Viết Cẩn, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1526-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1015-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3608 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4475 |
---|
008 | 020712s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091646|bthaoct|c201401091646|dthaoct|y200208221016|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.0(N) |
---|
090 | |a335.0(N)|bOAK 1994 |
---|
100 | 1 |aOakland, John S,|cGS |
---|
245 | 10|aQuản lý chất lượng đồng bộ =|bTotal Quality management /|cJohn S. Oakland ; Phạm Huy Hân hiệu đính ; Dịch: Nguyễn Văn Biên,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1994 |
---|
300 | |a373 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giải thích các khái niệm cơ bản của quản lý chất lượng đồng bộ, vai trò của các bộ phận và các cá nhân trong quy trình quản lý chất lượng, các kỹ thuật thông dụng và các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Quan điểm chất lượng của Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu, những thành công và thất bại của nước này và các quan điểm về chất lượng của các chuyên gia hàng đầu trên thế giới |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aNhân sự |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng |
---|
700 | 1 |aLưu, Đoàn Huynh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Hân,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lâm Hòe,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Biên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVõ, Viết Cẩn,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1526-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1015-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1528
|
Đọc giáo viên
|
335.0(N) OAK 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKT1527
|
Đọc giáo viên
|
335.0(N) OAK 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKT1526
|
Đọc giáo viên
|
335.0(N) OAK 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT1016
|
Đọc sinh viên
|
335.0(N) OAK 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT1015
|
Đọc sinh viên
|
335.0(N) OAK 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|