|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36128 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38776 |
---|
005 | 20141108102926.0 |
---|
008 | 141108s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201510271110|bmaipt|c201510271110|dmaipt|y201411081035|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Ngọc Mai,|cThS. |
---|
245 | 10|aVề chính danh của người đứng đầu cơ quan hành chính nhà nước ở Việt Nam /|cBùi Thị Ngọc Mai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChế độ thủ trưởng |
---|
653 | |aCơ quan hành chính nhà nước |
---|
653 | |aNgười đứng đầu |
---|
653 | |aChính danh |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|gSố 10/2014, tr.34 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào