- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.10(N)
Nhan đề: Những vấn đề cốt yếu của quản lý =
Kí hiệu phân loại
| 335.10(N) |
Tác giả CN
| Koontz, Harold |
Nhan đề
| Những vấn đề cốt yếu của quản lý =Essentials of Management /Harold Koontz, Cyril O'Donnell, Heinz Weihrich ; Dịch: Vũ Thiếu, Nguyễn Mạnh Quân, Nguyễn Đăng Dậu ; Vũ Thiếu hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 638 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến kiến thức quản lý kinh tế theo cách phân loại thứ nhất, theo các chức năng lập kế hoạch, xây dựng, tổ chức, xác định biên chế, lãnh đạo và kiểm tra. Xác định vấn đề cốt lõi của quản lý, lý thuyết và khoa học quản lý,.. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Quốc tế |
Từ khóa
| Khoa học quản lý |
Tác giả(bs) CN
| O'Donnell,Cyril |
Tác giả(bs) CN
| Weihrich, Heinz |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thiếu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thiếu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Quân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dậu, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1499-501 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT1725-30 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4480 |
---|
008 | 020714s1994 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091613|bthaoct|c201401091613|dthaoct|y200208221006|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.10(N) |
---|
090 | |a335.10(N)|bKOO 1994 |
---|
100 | 1 |aKoontz, Harold |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề cốt yếu của quản lý =|bEssentials of Management /|cHarold Koontz, Cyril O'Donnell, Heinz Weihrich ; Dịch: Vũ Thiếu, Nguyễn Mạnh Quân, Nguyễn Đăng Dậu ; Vũ Thiếu hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a638 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến kiến thức quản lý kinh tế theo cách phân loại thứ nhất, theo các chức năng lập kế hoạch, xây dựng, tổ chức, xác định biên chế, lãnh đạo và kiểm tra. Xác định vấn đề cốt lõi của quản lý, lý thuyết và khoa học quản lý,.. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aKhoa học quản lý |
---|
700 | 1 |aO'Donnell,Cyril |
---|
700 | 1 |aWeihrich, Heinz |
---|
700 | 1 |aVũ, Thiếu,|cTS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Thiếu,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Quân,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dậu,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1499-501 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT1725-30 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1501
|
Đọc giáo viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKT1500
|
Đọc giáo viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT1499
|
Đọc giáo viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVKT1730
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVKT1729
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVKT1728
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKT1727
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT1726
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT1725
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N) KOO 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|