- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.10(N4)
Nhan đề: Chiến lược và quản lý kinh doanh. :.
Kí hiệu phân loại
| 335.10(N4) |
Kí hiệu phân loại
| 335.10(N5) |
Nhan đề
| Chiến lược và quản lý kinh doanh. :. Tập 2 : / : sách tham khảo /. / Biên soạn: Philippe Lasserre, Joseph Putti ; Dịch: Cao Nguyên, Tuấn Cường, Nguyễn Thuỷ Long. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 562 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến kinh doanh quốc tế, các trường hợp về chủ đề các công ty đa quốc gia; mối quan hệ chiến lược và cơ cấu tổ chức; tầm quan trọng của việc xác định môi trường tổ chức việc quản lý và điều hành chiến lược; vấn đề quản lý có sự tham gia của tập thể,.. |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Tổ chức |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Kế hoạch hoá |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Cao Nguyên, |
Tác giả(bs) CN
| Lasserre, Philippe,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Putti, Joseph,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuỷ Long, |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(8): DSVKT1739-46 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4484 |
---|
008 | 020714s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401101149|bthaoct|c201401101149|dthaoct|y200207140943|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.10(N4) |
---|
084 | |a335.10(N5) |
---|
090 | |a335.10(N5)|bCHI 1996 |
---|
245 | 00|aChiến lược và quản lý kinh doanh. :. |nTập 2 : / : |bsách tham khảo /. / |cBiên soạn: Philippe Lasserre, Joseph Putti ; Dịch: Cao Nguyên, Tuấn Cường, Nguyễn Thuỷ Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a562 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến kinh doanh quốc tế, các trường hợp về chủ đề các công ty đa quốc gia; mối quan hệ chiến lược và cơ cấu tổ chức; tầm quan trọng của việc xác định môi trường tổ chức việc quản lý và điều hành chiến lược; vấn đề quản lý có sự tham gia của tập thể,.. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aKế hoạch hoá |
---|
700 | 0 |aTuấn Cường,|eDịch |
---|
700 | 0 |aCao Nguyên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLasserre, Philippe,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPutti, Joseph,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thuỷ Long,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(8): DSVKT1739-46 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1746
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVKT1745
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVKT1744
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVKT1743
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVKT1742
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVKT1741
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVKT1740
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVKT1739
|
Đọc sinh viên
|
335.10(N5) CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|