Kí hiệu phân loại
| 34(V)510 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về tố tụng hình sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật về tố tụng hình sự quy định đối với người tham gia tố tụng; về truy tố, xét xử và chấp hành hình phạt; về giam giữ; về bảo vệ phiên toà; quy định đối với người chưa thành niên phạm tội; quy định về giám định |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Hình phạt |
Từ khóa
| Tạm giam |
Từ khóa
| Xóa án |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Khởi tố bị can |
Giá tiền
| 27000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(3): DSVTHS0282-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(10): MSVTHS207-16 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 422 |
---|
008 | 020718s1998 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601290941|bhanhlt|c201601290941|dhanhlt|y200209250336|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510 |
---|
090 | |a34(V)510|bCAC 1998 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về tố tụng hình sự |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật về tố tụng hình sự quy định đối với người tham gia tố tụng; về truy tố, xét xử và chấp hành hình phạt; về giam giữ; về bảo vệ phiên toà; quy định đối với người chưa thành niên phạm tội; quy định về giám định |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aTạm giam |
---|
653 | |aXóa án |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aKhởi tố bị can |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(3): DSVTHS0282-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(10): MSVTHS207-16 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a27000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS0282
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
DSVTHS0283
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
DSVTHS0284
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
MSVTHS216
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
MSVTHS215
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
MSVTHS214
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
MSVTHS213
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
MSVTHS212
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
MSVTHS211
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
MSVTHS210
|
Mượn sinh viên
|
34(V)510 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào