|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 423 |
---|
008 | 020718s1998 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601290956|bhanhlt|c201601290956|dhanhlt|y200207220342|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
090 | |a34(V)51|bNG - Đ 1998 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điệp |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp về Luật Tố tụng hình sự Việt Nam /|cNguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c1998 |
---|
300 | |a340 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng tụng hình sự |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Dung |
---|
700 | 1 |aNguyễn Ngọc Điệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(6): DSVTHS0232-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a32000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS0232
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 NG - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTHS0233
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 NG - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTHS0234
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 NG - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTHS0235
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 NG - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTHS0236
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 NG - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTHS0237
|
Đọc sinh viên
|
34(V)51 NG - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào