|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36314 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38966 |
---|
005 | 20141128093717.0 |
---|
008 | 141128s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512291435|bmaipt|c201512291435|dmaipt|y201411280943|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Trà Lê,|cThS. |
---|
245 | 10|aNâng cao hiệu quả các chỉ số đánh giá cải cách thủ tục hành chính /|cNguyễn Thị Trà Lê |
---|
653 | |aCải cách thủ tục hành chính |
---|
653 | |aChỉ số đánh giá |
---|
653 | |aChỉ số PAPI |
---|
653 | |aChỉ số PAR Index |
---|
653 | |aChỉ số PCI |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 11/2014, tr. 8 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào