- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334.74(08)
Nhan đề: Sổ tay giám đốc xí nghiệp /
Kí hiệu phân loại
| 334.74(08) |
Nhan đề
| Sổ tay giám đốc xí nghiệp /Ngô Đình Giao,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1990 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách nêu những vấn đề lý luận cơ bản về quản lý xí nghiệp công nghiệp, những nội dung chủ yếu của cơ chế quản lý mới đối với xí nghiệp và những kinh nghiêm tiên tiến trong quá trình đổi mới quản lý xí nghiệp,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Xí nghiệp |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Sản xuất |
Từ khóa
| Giám đốc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Huy Từ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phan,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tâm,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trị,, GS |
Giá tiền
| 3500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT1643 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3641 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4509 |
---|
008 | 020714s1990 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301327|bthaoct|c201312301327|dthaoct|y200207140815|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334.74(08) |
---|
090 | |a334.74(08)|bSÔ1990 |
---|
245 | 10|aSổ tay giám đốc xí nghiệp /|cNgô Đình Giao,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1990 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aCuốn sách nêu những vấn đề lý luận cơ bản về quản lý xí nghiệp công nghiệp, những nội dung chủ yếu của cơ chế quản lý mới đối với xí nghiệp và những kinh nghiêm tiên tiến trong quá trình đổi mới quản lý xí nghiệp,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aXí nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aGiám đốc |
---|
700 | 1 |aVũ, Huy Từ,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Phan,|cPTS |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Tâm,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trị,|cGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT1643 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a3500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1643
|
Đọc sinh viên
|
334.74(08) SÔ1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|