- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N711)
Nhan đề: Kinh tế Mỹ - Lý thuyết, chính sách đổi mới và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 33(N711) |
Tác giả CN
| Ngô, Xuân Bình |
Nhan đề
| Kinh tế Mỹ - Lý thuyết, chính sách đổi mới và thực tiễn /Ngô Xuân Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1993 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về cơ sở lý luận và thực tiễn của sự đổi mới chính sách kinh tế Mỹ: Nội dụng, tác dụng đối với quá trình phát triển kinh tế mỹ. Một số thanh tựu và hạn chế của nền kinh tế Mỹ và 1 số đặc điểm và bài học kinh nghiệm |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Bình, |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT815-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT1646 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3643 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4512 |
---|
008 | 020714s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401061514|bthaoct|c201401061514|dthaoct|y200208130206|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N711) |
---|
090 | |a33(N711)|bNG - B 1993 |
---|
100 | 1 |aNgô, Xuân Bình |
---|
245 | 00|aKinh tế Mỹ - Lý thuyết, chính sách đổi mới và thực tiễn /|cNgô Xuân Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1993 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về cơ sở lý luận và thực tiễn của sự đổi mới chính sách kinh tế Mỹ: Nội dụng, tác dụng đối với quá trình phát triển kinh tế mỹ. Một số thanh tựu và hạn chế của nền kinh tế Mỹ và 1 số đặc điểm và bài học kinh nghiệm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | 1 |aNgô, Xuân Bình,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT815-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT1646 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT817
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKT816
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKT815
|
Đọc giáo viên
|
33(N711) NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKT1646
|
Đọc sinh viên
|
33(N711) NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|