- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.12(N414)
Nhan đề: Hệ thống thị trường trong nền kinh tế hàng hoá có kế hoạch - Lý luận và thực tiễn cải cách thể chế kinh tế ở Trung Quốc :
Kí hiệu phân loại
| 335.12(N414) |
Nhan đề
| Hệ thống thị trường trong nền kinh tế hàng hoá có kế hoạch - Lý luận và thực tiễn cải cách thể chế kinh tế ở Trung Quốc :sách tham khảo /Chủ biên: Thái Văn Long, Cốc Thư Đường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát ý nghĩa, mục tiêu, nguyên tắc chủ yếu, nội dung và phương pháp cải cách thể chế kinh tế thành phố ở Trung Quốc, giới thiệu những nghiên cứu, tìm tòi về cái cách cơ chế quản lý thành phố |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Vốn |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| Kinh tế hàng hoá |
Từ khóa
| Hàng tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Văn Long, |
Tác giả(bs) CN
| Cốc, Thư Đường, |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1059, GVKT820-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT1651 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4517 |
---|
008 | 020714s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401070927|bthaoct|c201401070927|dthaoct|y200209160424|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.12(N414) |
---|
090 | |a335.12|bHÊ 1993 |
---|
245 | 00|aHệ thống thị trường trong nền kinh tế hàng hoá có kế hoạch - Lý luận và thực tiễn cải cách thể chế kinh tế ở Trung Quốc :|bsách tham khảo /|cChủ biên: Thái Văn Long, Cốc Thư Đường |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát ý nghĩa, mục tiêu, nguyên tắc chủ yếu, nội dung và phương pháp cải cách thể chế kinh tế thành phố ở Trung Quốc, giới thiệu những nghiên cứu, tìm tòi về cái cách cơ chế quản lý thành phố |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVốn |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aKinh tế hàng hoá |
---|
653 | |aHàng tiêu dùng |
---|
700 | 1 |aThái, Văn Long,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aCốc, Thư Đường,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1059, GVKT820-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT1651 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a10000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1059
|
Đọc giáo viên
|
335.12 HÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT823
|
Đọc giáo viên
|
335.12 HÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT822
|
Đọc giáo viên
|
335.12 HÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKT821
|
Đọc giáo viên
|
335.12 HÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKT820
|
Đọc giáo viên
|
335.12 HÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT1651
|
Đọc sinh viên
|
335.12 HÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|