|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36548 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39201 |
---|
005 | 20141218141800.0 |
---|
008 | 141218s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201412301105|bmaipt|c201412301105|dmaipt|y201412181424|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.21 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Xuân,|cThS. |
---|
245 | 10|aLiên khu ủy III lãnh đạo xây dựng chi bộ tự động công tác (1948 - 1951) /|cNguyễn Thị Xuân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aChi bộ |
---|
653 | |aLịch sử Đảng Cộng sản |
---|
653 | |aLiên khu ủy III |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 11/2014, tr. 51 - 54. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào