• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(N413)
    Nhan đề: Chiến lược con người trong "thần kỳ" kinh tế Nhật Bản /

Kí hiệu phân loại 33(N413)
Tác giả CN Lưu, Ngọc Trịnh,, PTS.
Nhan đề Chiến lược con người trong "thần kỳ" kinh tế Nhật Bản /Lưu Ngọc Trịnh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996
Mô tả vật lý 178 tr. ;19 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới
Tóm tắt Giới thiệu những thành tựu mà Nhật Bản đã đạt được trong 2 thập kỷ qua. Những nguyên nhân và thực chất của hiện tượng này
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chiến lược
Từ khóa Con người
Từ khóa Kinh nghiệm
Giá tiền 12000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT1876-81
000 00000cam a2200000 a 4500
0013664
0022
0044533
008020713s1996 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201601261508|bthaoct|c201601261508|dthaoct|y200209050302|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(N413)
090 |a33(N413)|bLƯ - TR 1996
1001 |aLưu, Ngọc Trịnh,|cPTS.
24510|aChiến lược con người trong "thần kỳ" kinh tế Nhật Bản /|cLưu Ngọc Trịnh
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996
300 |a178 tr. ;|c19 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới
520 |aGiới thiệu những thành tựu mà Nhật Bản đã đạt được trong 2 thập kỷ qua. Những nguyên nhân và thực chất của hiện tượng này
653 |aKinh tế
653 |aChiến lược
653 |aCon người
653 |aKinh nghiệm
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT1876-81
890|a6|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a12000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT1881 Đọc sinh viên 33(N413) LƯ - TR 1996 Sách tham khảo 7
2 DSVKT1880 Đọc sinh viên 33(N413) LƯ - TR 1996 Sách tham khảo 6
3 DSVKT1879 Đọc sinh viên 33(N413) LƯ - TR 1996 Sách tham khảo 5
4 DSVKT1878 Đọc sinh viên 33(N413) LƯ - TR 1996 Sách tham khảo 4
5 DSVKT1877 Đọc sinh viên 33(N413) LƯ - TR 1996 Sách tham khảo 3
6 DSVKT1876 Đọc sinh viên 33(N413) LƯ - TR 1996 Sách tham khảo 2