- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 1DL.721
Nhan đề: Phẩm chất đạo đức Cách mạng cán bộ lãnh đạo quản lý theo tư tuởng Hồ Chí Minh /
BBK
| 1DL.721 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Văn,, ThS. |
Nhan đề
| Phẩm chất đạo đức Cách mạng cán bộ lãnh đạo quản lý theo tư tuởng Hồ Chí Minh / Trương Thị Văn |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về phẩm chất đạo đức cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Nói đi đôi với làm, tính trung thực, tính quyết đoán trong công việc, tính nhất quán, tính gương mẫu, tính khiêm tốn, chí công vô tư, sự khoan dung độ lượng, tự phê bình và phê bình. Từ đó người cán bộ lãnh đạo quản lý phải chăm lo rèn luyện, tu dưỡng để trở hành người Đảng viên tốt, người quản lý giỏi |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Đạo đức |
Từ khóa
| Phẩm chất đạo đức |
Từ khóa
| Đạo đức cách mạng |
Từ khóa
| Phẩm chất |
Nguồn trích
| Xây dựng Đảng.Ban Tổ chức Trung uơng Đảng Cộng sản Việt Nam,Số 12/2014, tr. 2, 38 - 39. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36710 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39440 |
---|
005 | 20150108145221.0 |
---|
008 | 150108s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506250911|blamdv|c201506250911|dlamdv|y201501081500|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL.721 |
---|
100 | 1 |aTrương, Thị Văn,|cThS. |
---|
245 | 10|aPhẩm chất đạo đức Cách mạng cán bộ lãnh đạo quản lý theo tư tuởng Hồ Chí Minh /|cTrương Thị Văn |
---|
520 | |aNghiên cứu về phẩm chất đạo đức cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Nói đi đôi với làm, tính trung thực, tính quyết đoán trong công việc, tính nhất quán, tính gương mẫu, tính khiêm tốn, chí công vô tư, sự khoan dung độ lượng, tự phê bình và phê bình. Từ đó người cán bộ lãnh đạo quản lý phải chăm lo rèn luyện, tu dưỡng để trở hành người Đảng viên tốt, người quản lý giỏi |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aPhẩm chất đạo đức |
---|
653 | |aĐạo đức cách mạng |
---|
653 | |aPhẩm chất |
---|
773 | 0 |tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung uơng Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 12/2014, tr. 2, 38 - 39. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|