- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336.7
Nhan đề: Công nghệ ngân hàng và thị trường tiền tệ /
Kí hiệu phân loại
| 336.7 |
Kí hiệu phân loại
| 336.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Nghiệp |
Nhan đề
| Công nghệ ngân hàng và thị trường tiền tệ /Nguyễn Công Nghiệp, Trịnh Trọng Nghĩa, Đinh Văn Nhã,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1993 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hệ thống ngân hàng 2 cấp trong cơ chế thị trường và vai trò của ngân hàng Trung ương trong đó đặc biệt nhấn mạnh tới chính sách tiền tệ, tín dụng và tổ chức ngân hàng của các nước công nghiệp phát triển. Nghiệp vụ của ngân hàng Trung ương, hoạt động của hệ thống ngân hàng trên thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối, vàng, kim khí, đá quý,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Ngân hàng |
Từ khóa
| Tín dụng |
Từ khóa
| Thị trường tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Mơ |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Trọng Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thiên Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Nhã |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT274-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3672 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4542 |
---|
008 | 020713s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131644|bhanhlt|c201401131644|dhanhlt|y200208090929|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336.7 |
---|
084 | |a336.76 |
---|
090 | |a336.7|bNG - NGH 1993 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Công Nghiệp |
---|
245 | 10|aCông nghệ ngân hàng và thị trường tiền tệ /|cNguyễn Công Nghiệp, Trịnh Trọng Nghĩa, Đinh Văn Nhã,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1993 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hệ thống ngân hàng 2 cấp trong cơ chế thị trường và vai trò của ngân hàng Trung ương trong đó đặc biệt nhấn mạnh tới chính sách tiền tệ, tín dụng và tổ chức ngân hàng của các nước công nghiệp phát triển. Nghiệp vụ của ngân hàng Trung ương, hoạt động của hệ thống ngân hàng trên thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối, vàng, kim khí, đá quý,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aThị trường tài chính |
---|
700 | 1 |aLê, Hải Mơ |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Trọng Nghĩa |
---|
700 | 1 |aBùi, Thiên Sơn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Nhã |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT274-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT275
|
Đọc giáo viên
|
336.7 NG - NGH 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT274
|
Đọc giáo viên
|
336.7 NG - NGH 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|