- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Luật An sinh xã hội /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật An sinh xã hội /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên ; Phạm Công Trứ,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật An sinh xã hội, bao gồm: quan hệ pháp luật an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ ưu đãi xã hội, chế độ trợ giúp xã hội và giải quyết tranh chấp an sinh xã hội. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Từ khóa
| Luật An sinh xã hội. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngân Bình,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Bình Nhưỡng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Dung,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Phụng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiền Phương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thúy Lâm,, TS. |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 004938-42 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(5): MSVGT 093150, MSVGT 093155, MSVGT 093167, MSVGT 093191, MSVGT 093213 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40031 |
---|
005 | 202005270840 |
---|
008 | 150407s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200527084008|bhiennt|c20170705140124|dyenkt|y201504070957|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23(075)|bGIA 2013 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật An sinh xã hội /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên ; Phạm Công Trứ,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2013 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật An sinh xã hội, bao gồm: quan hệ pháp luật an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ ưu đãi xã hội, chế độ trợ giúp xã hội và giải quyết tranh chấp an sinh xã hội. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aLuật An sinh xã hội. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngân Bình,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Bình Nhưỡng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Dung,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hiền Phương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thúy Lâm,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 004938-42 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(5): MSVGT 093150, MSVGT 093155, MSVGT 093167, MSVGT 093191, MSVGT 093213 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2013/giaotrinhluatansinhxahoi2013/aluatansinhxahoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d2 |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 004942
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
105
|
|
|
|
2
|
DSVGT 004941
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
104
|
|
|
|
3
|
DSVGT 004940
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
103
|
|
|
|
4
|
DSVGT 004939
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
|
5
|
DSVGT 004938
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
|
6
|
MSVGT 093191
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
7
|
MSVGT 093167
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
MSVGT 093155
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVGT 093150
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
MSVGT 093213
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
76
|
Hạn trả:05-04-2019
|
|
|
|
|
|
|
|