• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 9(T)
    Nhan đề: Biên niên sử thế giới - Từ tiền sử đến năm 1945 :

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 9(T)
Nhan đề Biên niên sử thế giới - Từ tiền sử đến năm 1945 :sách tham khảo /Nguyễn Văn Dân biên soạn
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2014
Mô tả vật lý 786 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Tổng quát về lịch sử nhân loại qua các thời kỳ phát triển, bắt đầu từ thời Tiền sử đến thời Thượng cổ, thời Cổ đại, thời Trung đại, thời Phục hưng và Cải cách, thời đại Barốc, thời đại Ánh sáng, thời đại Cách mạng tư sản, thời Cận đại và thời Hiện đại
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Biên niên sử
Từ khóa Thời Phục Hưng
Từ khóa Thời Cận đại
Từ khóa Thời Hiện đại
Từ khóa Thời Cổ đại
Từ khóa Thời đại Ánh sáng
Từ khóa Thời đại Barốc
Từ khóa Thời đại Cách mạng tư sản
Từ khóa Thời Thượng cổ
Từ khóa Thời Tiền sử
Từ khóa Thời Trung đại
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Dân,, PGS. TS.,
Giá tiền 159000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000555-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00137239
0022
00440037
008150408s2014 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786045710425
039|a201504241727|bluongvt|c201504241727|dluongvt|y201504081128|znhunt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a9(T)
090 |a9(T)|bBIÊ 2014
24500|aBiên niên sử thế giới - Từ tiền sử đến năm 1945 :|bsách tham khảo /|cNguyễn Văn Dân biên soạn
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2014
300 |a786 tr. ;|c24 cm.
520 |aTổng quát về lịch sử nhân loại qua các thời kỳ phát triển, bắt đầu từ thời Tiền sử đến thời Thượng cổ, thời Cổ đại, thời Trung đại, thời Phục hưng và Cải cách, thời đại Barốc, thời đại Ánh sáng, thời đại Cách mạng tư sản, thời Cận đại và thời Hiện đại
653 |aLịch sử
653 |aThế giới
653 |aBiên niên sử
653 |aThời Phục Hưng
653 |aThời Cận đại
653 |aThời Hiện đại
653 |aThời Cổ đại
653 |aThời đại Ánh sáng
653 |aThời đại Barốc
653 |aThời đại Cách mạng tư sản
653 |aThời Thượng cổ
653 |aThời Tiền sử
653 |aThời Trung đại
7001 |aNguyễn, Văn Dân,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000555-7
890|a3|b0|c0|d0
950 |a159000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLS 000557 Đọc sinh viên 9(T) BIÊ 2014 Sách tham khảo 3
2 DSVLS 000556 Đọc sinh viên 9(T) BIÊ 2014 Sách tham khảo 2
3 DSVLS 000555 Đọc sinh viên 9(T) BIÊ 2014 Sách tham khảo 1