Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 1T1 |
Tác giả CN
| Lê, Công Sự,, TS. |
Nhan đề
| Triết học cổ đại /Lê Công Sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 726 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận chung về triết học. Nghiên cứu một số nền triết học cổ đại trên thế giới bao gồm: triết học Ấn Độ cổ đại, triết học Trung Quốc cổ đại và triết học Hy Lạp cổ đại. |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Triết học cổ đại |
Từ khóa
| Triết học Hy Lạp cổ đại |
Từ khóa
| Triết học Ấn Độ cổ đại |
Từ khóa
| Triết học Trung Quốc cổ đại |
Giá tiền
| 111000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001069-73 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40120 |
---|
008 | 150416s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045707296 |
---|
039 | |a201504270800|bluongvt|c201504270800|dluongvt|y201504161016|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1 |
---|
090 | |a1T1|bLÊ - S 2014 |
---|
100 | 1 |aLê, Công Sự,|cTS. |
---|
245 | 10|aTriết học cổ đại /|cLê Công Sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a726 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận chung về triết học. Nghiên cứu một số nền triết học cổ đại trên thế giới bao gồm: triết học Ấn Độ cổ đại, triết học Trung Quốc cổ đại và triết học Hy Lạp cổ đại. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học cổ đại |
---|
653 | |aTriết học Hy Lạp cổ đại |
---|
653 | |aTriết học Ấn Độ cổ đại |
---|
653 | |aTriết học Trung Quốc cổ đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001069-73 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a111000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001073
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LÊ - S 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001072
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LÊ - S 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001071
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LÊ - S 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001070
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LÊ - S 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001069
|
Đọc sinh viên
|
1T1 LÊ - S 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|