Kí hiệu phân loại
| 9(V) |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Vượng,, GS |
Nhan đề
| Theo dòng lịch sử :những vùng đất, thần và tâm thức người Việt /Trần Quốc Vượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,1996 |
Mô tả vật lý
| 562 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Tâm thức |
Từ khóa
| Vùng đất |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLS(10): GVLS0166-75 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(2): DSVLS0149-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4608 |
---|
008 | 131210s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090941|bhanhlt|c201401090941|dhanhlt|y200207310857|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V) |
---|
090 | |a9(V)|bTR - V 1996 |
---|
100 | 1 |aTrần, Quốc Vượng,|cGS |
---|
245 | 10|aTheo dòng lịch sử :|bnhững vùng đất, thần và tâm thức người Việt /|cTrần Quốc Vượng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1996 |
---|
300 | |a562 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTâm thức |
---|
653 | |aVùng đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(10): GVLS0166-75 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(2): DSVLS0149-50 |
---|
890 | |a12|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a45000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0175
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
GVLS0174
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
GVLS0173
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
GVLS0172
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
GVLS0171
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
GVLS0170
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
GVLS0169
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
GVLS0168
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
GVLS0167
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
GVLS0166
|
Đọc giáo viên
|
9(V) TR - V 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào