- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T
Nhan đề: Lịch sử triết học phương Tây. /.
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 1T |
Tác giả CN
| Đỗ, Minh Hợp,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Lịch sử triết học phương Tây. /. Tập 1,Triết học cổ đại, triết học trung cổ, triết học phục hưng /Đỗ Minh Hợp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 631 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm triết học, lịch sử triết học và sự ra đời của triết học phương Tây cổ đại. Giới thiệu các thời kì, trường phái, học thuyết, triết gia tiêu biểu của triết học cổ đại, triết học trung cổ và triết học phục hưng |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Triết học phương Tây |
Từ khóa
| Triết học cổ đại |
Từ khóa
| Triết học phục hưng |
Từ khóa
| Triết học trung đại |
Giá tiền
| 98000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001075-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37367 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40166 |
---|
008 | 150420s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045704509 |
---|
039 | |a201504241840|bluongvt|c201504241840|dluongvt|y201504201629|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T |
---|
090 | |a1T|bĐÔ - H 2014 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học phương Tây. /. |nTập 1,|pTriết học cổ đại, triết học trung cổ, triết học phục hưng /|cĐỗ Minh Hợp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a631 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm triết học, lịch sử triết học và sự ra đời của triết học phương Tây cổ đại. Giới thiệu các thời kì, trường phái, học thuyết, triết gia tiêu biểu của triết học cổ đại, triết học trung cổ và triết học phục hưng |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học phương Tây |
---|
653 | |aTriết học cổ đại |
---|
653 | |aTriết học phục hưng |
---|
653 | |aTriết học trung đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001075-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a98000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001079
|
Đọc sinh viên
|
1T ĐÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001078
|
Đọc sinh viên
|
1T ĐÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001077
|
Đọc sinh viên
|
1T ĐÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001076
|
Đọc sinh viên
|
1T ĐÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001075
|
Đọc sinh viên
|
1T ĐÔ - H 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|