- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333.11 MÔ 2014
Nhan đề: Mô hình quản lý đất đai hiện đại ở một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 333.11 |
Nhan đề
| Mô hình quản lý đất đai hiện đại ở một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam /Nguyễn Đình Bồng chủ biên; Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thu Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về hệ thống pháp luật đất đai trên thế giới và pháp luật đất đai ở một số nước. Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về: quy hoạch sử sụng đất; thanh tra, giám sát, giải quyết tranh chấp đất đai; hồ sơ đất đai và bản đồ địa chính; đăng ký đất đai; định giá đất/bất động sản; hệ thống thông tin đất đai và hợp tác quốc tế về xây dựng hệ thống quản lý đất đai hiện đại ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Quản lý đất đai |
Từ khóa
| Đất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hồng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Minh Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Bồng,, TS., |
Giá tiền
| 46000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002713-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 003821 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40210 |
---|
005 | 202012250808 |
---|
008 | 150505s2014 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045709009 |
---|
039 | |a20201225080434|bhiennt|c201506111606|dluongvt|y201505050805|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a333.11|bMÔ 2014 |
---|
245 | 00|aMô hình quản lý đất đai hiện đại ở một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam /|cNguyễn Đình Bồng chủ biên; Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thu Hồng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | |a271 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về hệ thống pháp luật đất đai trên thế giới và pháp luật đất đai ở một số nước. Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về: quy hoạch sử sụng đất; thanh tra, giám sát, giải quyết tranh chấp đất đai; hồ sơ đất đai và bản đồ địa chính; đăng ký đất đai; định giá đất/bất động sản; hệ thống thông tin đất đai và hợp tác quốc tế về xây dựng hệ thống quản lý đất đai hiện đại ở Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuản lý đất đai |
---|
653 | |aĐất |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hồng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Minh Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Bồng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002713-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 003821 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a46000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003821
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
333.11 MÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002717
|
Đọc sinh viên
|
333.11 MÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002716
|
Đọc sinh viên
|
333.11 MÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002715
|
Đọc sinh viên
|
333.11 MÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002714
|
Đọc sinh viên
|
333.11 MÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002713
|
Đọc sinh viên
|
333.11 MÔ 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|