Kí hiệu phân loại N(414).3
Nhan đề Mỹ nhân kế. /. Phần 2 /Chủ biên: Trần Tú Phong, Lôi Khánh, Trương Học Thành ; Dương Quốc Anh tuyển chọn và dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội:Văn hoá Thông tin,1997
Mô tả vật lý 405tr. ;20,5cm.
Phụ chú Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc
Từ khóa Văn học
Từ khóa Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Lan, Nguyên Triệu
Tác giả(bs) CN Lôi, Khánh
Tác giả(bs) CN Trương, Học Thành
Tác giả(bs) CN Trương, Tú phong
Tác giả(bs) CN Vương, Minh,
Tác giả(bs) CN Dương, Quốc Anh,
Tác giả(bs) CN Thôi, Tử Khoa,
Tác giả(bs) CN Tiết, Bách Thành,
Tác giả(bs) CN Trịnh, Hiểu Văn,
Tác giả(bs) CN Tuyết, Thành,
Tác giả(bs) CN Vĩnh, Xuân,
Tác giả(bs) CN Vu, Phụng Dung,
Tác giả(bs) CN Vương, Minh Hà,
Tác giả(bs) CN Vương, Triết,
Giá tiền 33000
Địa chỉ DHLMượn sinh viênVH(2): MSVVH 000742-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0013744
0022
0044622
008031108s1997 vm| e 000 1 vie d
0091 0
039|a201311101538|bhanhlt|c201311101538|dhanhlt|y200208010251|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |aN(414).3
090 |aN(414).3|bMY 1997
24500|aMỹ nhân kế. /. |nPhần 2 /|cChủ biên: Trần Tú Phong, Lôi Khánh, Trương Học Thành ; Dương Quốc Anh tuyển chọn và dịch.
260 |aHà Nội:|bVăn hoá Thông tin,|c1997
300 |a405tr. ;|c20,5cm.
500 |aDịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc
653 |aVăn học
653 |aTrung Quốc
7001 |aLan, Nguyên Triệu
7001 |aLôi, Khánh
7001 |aTrương, Học Thành
7001 |aTrương, Tú phong
7001 |aVương, Minh,|eBiên soạn
7001 |aDương, Quốc Anh,|eDịch
7001 |aThôi, Tử Khoa,|eBiên soạn
7001 |aTiết, Bách Thành,|eBiên soạn
7001 |aTrịnh, Hiểu Văn,|eBiên soạn
7001 |aTuyết, Thành,|eBiên soạn
7001 |aVĩnh, Xuân,|eBiên soạn
7001 |aVu, Phụng Dung,|eBiên soạn
7001 |aVương, Minh Hà,|eBiên soạn
7001 |aVương, Triết,|eBiên soạn
852|aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(2): MSVVH 000742-3
890|a2|b6|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a33000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVVH 000743 Mượn sinh viên N(414).3 MY 1997 Sách tham khảo 2
2 MSVVH 000742 Mượn sinh viên N(414).3 MY 1997 Sách tham khảo 1