Kí hiệu phân loại
| N(414).3 |
Nhan đề
| Mỹ nhân kế. /. Phần 1,Cạm bẫy mê người /Chủ biên: Trương Phong Tú, Lôi Khánh, Trương Học Thành ; Dương Thu Ái dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,1997 |
Mô tả vật lý
| 436 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Truyện lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lôi, Khánh, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Học Thành, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Ái, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Phong Tú, |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(1): DSVVH0204 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4628 |
---|
008 | 140204s1997 vm| e 000 f vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402171429|bhanhlt|c201402171429|dhanhlt|y200207311025|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(414).3 |
---|
090 | |aN(414).3|bMY 1997 |
---|
245 | 00|aMỹ nhân kế. /. |nPhần 1,|pCạm bẫy mê người /|cChủ biên: Trương Phong Tú, Lôi Khánh, Trương Học Thành ; Dương Thu Ái dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1997 |
---|
300 | |a436 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTruyện lịch sử |
---|
700 | 1 |aLôi, Khánh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrương, Học Thành,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Thu Ái,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrương, Phong Tú,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(1): DSVVH0204 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH0204
|
Đọc sinh viên
|
N(414).3 MY 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|