- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023.4(001.2)
Nhan đề: Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long). /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023.4(001.2) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thành |
Nhan đề
| Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long). /. Tập 5 /Nguyễn Văn Thành, Vũ Trình, Trần Hựu ; Người dịch: Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Văn Tài. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,1994 |
Mô tả vật lý
| 1622 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hình sự |
Từ khóa
| Hoàng Việt luật lệ |
Từ khóa
| Luật Gia Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hựu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tài, |
Giá tiền
| 44000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(5): DSVLSN0192-5, DSVLSN0229 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4629 |
---|
008 | 020906s1994 vm| e l 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021130|bhanhlt|c201311021130|dhanhlt|y200209060337|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)023.4(001.2) |
---|
090 | |a34(V)023.4|bNG - TH 1994. |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thành |
---|
245 | 10|aHoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long). /. |nTập 5 /|cNguyễn Văn Thành, Vũ Trình, Trần Hựu ; Người dịch: Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Văn Tài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1994 |
---|
300 | |a1622 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aHoàng Việt luật lệ |
---|
653 | |aLuật Gia Long |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Thắng,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Hựu |
---|
700 | 1 |aVũ, Trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tài,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(5): DSVLSN0192-5, DSVLSN0229 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a44000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLSN0195
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 1994.
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLSN0194
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 1994.
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLSN0193
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 1994.
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLSN0192
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 1994.
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLSN0229
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023.4 NG - TH 1994.
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|