- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T6.9
Nhan đề: Triết học Áo và ý nghĩa hiện thời của nó /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 1T6.9 |
Nhan đề
| Triết học Áo và ý nghĩa hiện thời của nó /Phạm Văn Đức chủ biên ; Nguyễn Trọng Chuẩn,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Triết học |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề chung của triết học Áo; triết học Freud và những ảnh hưởng của triết học Freud; tư tưởng triết học của Karl Raimund Popper; tư tưởng triết học của Brentano và Wittgenste, tư tưởng triết học của Friedrich August Hayek và Bernard Bolzano; trường phái viên; trường phái Mácxít Áo… |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Áo |
Từ khóa
| Tư tưởng triết học |
Từ khóa
| Triết học Áo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thuấn,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Thơ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Viên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Đức,, PGS. TS.,, Chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Hương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tường,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thủy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quế,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Leube, Kurt R.,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Phùng Quân,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuấn Phong,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Hiếu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Mạnh Toàn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Hùng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hoàn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Hằng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Đình Hải,, PGS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Hảo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Loffler, Winfried,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Quiterer, Josef,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Ellensohn, Reinhard,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Horvatic, Eva,, PGS. |
Tác giả(bs) CN
| Stelzer, Harald,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Heindl, Georg,, TS. |
Giá tiền
| 102000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001105-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37516 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40316 |
---|
008 | 150514s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049024467 |
---|
039 | |a201506111558|bluongvt|c201506111558|dluongvt|y201505141400|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T6.9 |
---|
090 | |a1T6.9|bTRI 2014 |
---|
245 | 00|aTriết học Áo và ý nghĩa hiện thời của nó /|cPhạm Văn Đức chủ biên ; Nguyễn Trọng Chuẩn,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Triết học |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề chung của triết học Áo; triết học Freud và những ảnh hưởng của triết học Freud; tư tưởng triết học của Karl Raimund Popper; tư tưởng triết học của Brentano và Wittgenste, tư tưởng triết học của Friedrich August Hayek và Bernard Bolzano; trường phái viên; trường phái Mácxít Áo… |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aÁo |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
653 | |aTriết học Áo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Dũng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Thuấn,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tuấn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Gia Thơ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Viên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Đức,|cPGS. TS.,|cChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Lan Hương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Tường,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quế,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLeube, Kurt R.,|cGS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Phùng Quân,|cGS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Tuấn Phong,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Hiếu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Mạnh Toàn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hữu Toàn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tấn Hùng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hoàn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Bích Hằng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLương, Đình Hải,|cPGS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Vũ Hảo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLoffler, Winfried,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aQuiterer, Josef,|cGS. |
---|
700 | 1 |aEllensohn, Reinhard,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHorvatic, Eva,|cPGS. |
---|
700 | 1 |aStelzer, Harald,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHeindl, Georg,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001105-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a102000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001109
|
Đọc sinh viên
|
1T6.9 TRI 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001108
|
Đọc sinh viên
|
1T6.9 TRI 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001107
|
Đọc sinh viên
|
1T6.9 TRI 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001106
|
Đọc sinh viên
|
1T6.9 TRI 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001105
|
Đọc sinh viên
|
1T6.9 TRI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|