• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 298(N711)
    Nhan đề: Một số vấn đề tôn giáo Mỹ đương đại /

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 298(N711)
Tác giả CN Lê, Đình Cúc
Nhan đề Một số vấn đề tôn giáo Mỹ đương đại /Lê Đình Cúc
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học xã hội,2014
Mô tả vật lý 315 tr. ;20,5 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
Tóm tắt Khái quát sự hình thành và phát triển của tôn giáo Mỹ. Giới thiệu một số tôn giáo Mỹ đương đại, bao gồm: Thanh giáo, công giáo Roma, hồi giáo, phật giáo, Đạo Tin lành, Do Thái giáo. Trình bày một số vấn đề trong tôn giáo Mỹ đương đại về tự do và đa nguyên trong tôn giáo, tôn giáo mới, tôn giáo trong đời sống xã hội, chính trị, văn hoá, kinh tế và giáo dục.
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Đạo Do Thái
Từ khóa Tôn giáo
Từ khóa Đạo Hồi
Từ khóa Đạo Phật
Từ khóa Đạo Tin lành
Từ khóa Chính thống giáo
Từ khóa Công giáo Roma
Từ khóa Đạo Thanh giáo
Giá tiền 72000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001115-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00137532
0022
00440332
008150518s2014 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786049025242
039|a201506111627|bluongvt|c201506111627|dluongvt|y201505180807|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a298(N711)
090 |a298(N711)|bLÊ - C 2014
1001 |aLê, Đình Cúc
24510|aMột số vấn đề tôn giáo Mỹ đương đại /|cLê Đình Cúc
260 |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014
300 |a315 tr. ;|c20,5 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
520 |aKhái quát sự hình thành và phát triển của tôn giáo Mỹ. Giới thiệu một số tôn giáo Mỹ đương đại, bao gồm: Thanh giáo, công giáo Roma, hồi giáo, phật giáo, Đạo Tin lành, Do Thái giáo. Trình bày một số vấn đề trong tôn giáo Mỹ đương đại về tự do và đa nguyên trong tôn giáo, tôn giáo mới, tôn giáo trong đời sống xã hội, chính trị, văn hoá, kinh tế và giáo dục.
653 |aMỹ
653 |aĐạo Do Thái
653 |aTôn giáo
653 |aĐạo Hồi
653 |aĐạo Phật
653 |aĐạo Tin lành
653 |aChính thống giáo
653 |aCông giáo Roma
653 |aĐạo Thanh giáo
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001115-9
890|a5|b0|c0|d0
950 |a72000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTKM 001119 Đọc sinh viên 298(N711) LÊ - C 2014 Sách tham khảo 5
2 DSVTKM 001118 Đọc sinh viên 298(N711) LÊ - C 2014 Sách tham khảo 4
3 DSVTKM 001117 Đọc sinh viên 298(N711) LÊ - C 2014 Sách tham khảo 3
4 DSVTKM 001116 Đọc sinh viên 298(N711) LÊ - C 2014 Sách tham khảo 2
5 DSVTKM 001115 Đọc sinh viên 298(N711) LÊ - C 2014 Sách tham khảo 1