Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Tác giả TT
| Viện Ngôn ngữ học. |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt /Viện Ngôn ngữ học ; Hoàng Phê chủ biên ; Vương Lộc,... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1994 |
Mô tả vật lý
| 1130 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Khắc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Bích Thu |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cẩm Vân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nghĩa Phương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phê, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(3): DSVTC 000184, DSVTC 000425, DSVTC 000696 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3782 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4663 |
---|
008 | 101019s1994 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602221528|bhanhlt|c201602221528|dhanhlt|y200208050846|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
090 | |a4(V)(03)|bTƯ 1994 |
---|
110 | 1 |aViện Ngôn ngữ học. |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt /|cViện Ngôn ngữ học ; Hoàng Phê chủ biên ; Vương Lộc,... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1994 |
---|
300 | |a1130 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hành |
---|
700 | 1 |aBùi, Khắc Việt |
---|
700 | 1 |aChu, Bích Thu |
---|
700 | 1 |aĐào, Thản |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tuệ |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Chi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Châu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Trâm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Nga |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thuý Khanh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hùng Việt |
---|
700 | 1 |aTrần, Cẩm Vân |
---|
700 | 1 |aTrần, Nghĩa Phương |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Bảo |
---|
700 | 1 |aVương, Lộc |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phê,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000184, DSVTC 000425, DSVTC 000696 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000696
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000425
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000184
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|