- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339(03)
Nhan đề: Từ điển Thương mại Anh - Pháp - Việt =
Kí hiệu phân loại
| 339(03) |
Nhan đề
| Từ điển Thương mại Anh - Pháp - Việt =Dictionary of commerce English - French - Vietnamese. Kèm giải thích, khoảng 6.000 mục từ /Vũ Hữu Tửu chủ biên ; Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,1995 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Sách tập hợp khoảng 60000 cụm từ ngữ thương mại Anh - Pháp - Việt nhằm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong quan hệ kinh tế thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Pháp |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Tửu, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Xuân Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Điện, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 000203-5, DSVTC 000416-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4686 |
---|
008 | 020805s1995 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241516|bthaoct|c201312241516|dthaoct|y200208050239|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|afre|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339(03) |
---|
090 | |a339(N523)(03)|bTƯ 1995 |
---|
245 | 00|aTừ điển Thương mại Anh - Pháp - Việt =|bDictionary of commerce English - French - Vietnamese. Kèm giải thích, khoảng 6.000 mục từ /|cVũ Hữu Tửu chủ biên ; Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c1995 |
---|
300 | |a441 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aSách tập hợp khoảng 60000 cụm từ ngữ thương mại Anh - Pháp - Việt nhằm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong quan hệ kinh tế thương mại |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aVũ, Hữu Tửu,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aMai, Xuân Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồ Điện,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 000203-5, DSVTC 000416-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000417
|
Đọc sinh viên
|
339(N523)(03) TƯ 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000416
|
Đọc sinh viên
|
339(N523)(03) TƯ 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000205
|
Đọc sinh viên
|
339(N523)(03) TƯ 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000204
|
Đọc sinh viên
|
339(N523)(03) TƯ 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000203
|
Đọc sinh viên
|
339(N523)(03) TƯ 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|