• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 346.597048 KI - TH 2015
    Nhan đề: Implementing the WTO's agreement on Trade - Related Aspects of intellectual property rights in Vietnam /

Giá tiền
DDC 346.597048
Tác giả CN Kieu, Thi Thanh,, PhD.
Nhan đề Implementing the WTO's agreement on Trade - Related Aspects of intellectual property rights in Vietnam /Kieu Thi Thanh
Thông tin xuất bản Hanoi :Thế giới,2015
Mô tả vật lý xxxi, 488 p. :24 cm.
Từ khóa Luật Dân sự
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Sở hữu trí tuệ
Từ khóa WTO
Từ khóa Hiệp định thương mại
Từ khóa Quyền sở hữu trí tuệ
Từ khóa TRIPs
Giá tiền 131500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(5): GVA 002384-8
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLDS(8): MSVLDS 010328-35
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005299-300
000 00000cam a2200000 a 4500
00138013
0022
00440817
005202301100940
008150610s2015 vm| ae 000 0 eng d
0091 0
020 |a9786047713998
039|a20230110094047|bhuent|c20181012091524|dhiennt|y201506100804|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aVN
0821 |a346.597048|bKI - TH 2015|214 ed.
1001 |aKieu, Thi Thanh,|cPhD.
24510|aImplementing the WTO's agreement on Trade - Related Aspects of intellectual property rights in Vietnam /|cKieu Thi Thanh
260 |aHanoi :|bThế giới,|c2015
300 |axxxi, 488 p. :|ill.;|c24 cm.
4001 |aKiều, Thị Thanh,|cTS.
653 |aLuật Dân sự
653 |aViệt Nam
653 |aSở hữu trí tuệ
653 |aWTO
653 |aHiệp định thương mại
653 |aQuyền sở hữu trí tuệ
653 |aTRIPs
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(5): GVA 002384-8
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(8): MSVLDS 010328-35
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005299-300
890|a15|b21|c0|d0
950 |a131500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005300 Phân hiệu Đắk Lắk 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 15
2 MSVLDS 010335 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 15
3 PHSTK 005299 Phân hiệu Đắk Lắk 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 14
4 MSVLDS 010334 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 14
5 MSVLDS 010333 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 13
6 MSVLDS 010332 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 12
7 MSVLDS 010331 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 11
8 MSVLDS 010330 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 10
9 MSVLDS 010329 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 9
10 MSVLDS 010328 Mượn sinh viên 346.597048 KI - TH 2015 Sách tham khảo 8