Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Nhan đề
| Toàn cảnh Việt Nam =VietNam Discovery /Nguyên Hạnh chủ biên ; Biên soạn: Trần Hoàng Kim,... [et al.] ; Dịch: Nguyễn Quốc Việt,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1997 |
Mô tả vật lý
| 1628 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tổng quan đất nước, con người Việt Nam với truyền thống lịch sử văn hoá và Việt Nam đại cương. Toán cảnh của 53 tỉnh, thành phố,. Giới thiệu riêng từng tỉnh, thành phố, từ điều kiện tự nhiên đến truyền thống lịch sử,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Việt, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Kim,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Sĩ Trùy |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hồng Phi |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Mạnh Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Tôn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Am |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quý |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tiến Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Yến |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Lành |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Văn Chỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Kình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Mẫn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Của |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hồng Triêm |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Quang |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Tòng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Ngơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Giám |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngãi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Nhuận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Tổng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Lữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huýnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Hồng Tôn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Thuyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiếu Lăng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Nguyên Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Xuân Điểm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Chiểu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hải Thoại |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Sĩ Thứ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tần |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Hữu |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Dinh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Viết Thức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thính,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Văn Luận,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hưng Dân, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trọng Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Tố, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Trà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Năm,, PTS, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTC(2): GVTC0215-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDL(6): DSVDL0163-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3803 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4688 |
---|
008 | 131210s1997 vm| ed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241433|bthaoct|c201312241433|dthaoct|y200208080206|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a91(V) |
---|
090 | |a91(V)|bTOA 1997 |
---|
245 | 00|aToàn cảnh Việt Nam =|bVietNam Discovery /|cNguyên Hạnh chủ biên ; Biên soạn: Trần Hoàng Kim,... [et al.] ; Dịch: Nguyễn Quốc Việt,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1997 |
---|
300 | |a1628 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về tổng quan đất nước, con người Việt Nam với truyền thống lịch sử văn hoá và Việt Nam đại cương. Toán cảnh của 53 tỉnh, thành phố,. Giới thiệu riêng từng tỉnh, thành phố, từ điều kiện tự nhiên đến truyền thống lịch sử,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Việt,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoàng Kim,|cPTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Sĩ Trùy |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hồng Phi |
---|
700 | 1 |aĐào, Mạnh Ngân |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Tú |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hữu Tôn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Văn Am |
---|
700 | 1 |aDương, Quý |
---|
700 | 1 |aHoàng, Hữu Tuyển |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Châu |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tiến Thuật |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Thắng |
---|
700 | 1 |aHoàng, Yến |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Lành |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Minh Sơn |
---|
700 | 1 |aLã, Văn Chỉnh |
---|
700 | 1 |aLê, Đăng Kình |
---|
700 | 1 |aLê, Khánh |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Phương |
---|
700 | 1 |aLê, Trọng Mẫn |
---|
700 | 1 |aLê, Trung Hùng |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Của |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Thủy |
---|
700 | 1 |aNgô, Hồng Triêm |
---|
700 | 1 |aNgô, Minh Quang |
---|
700 | 1 |aNgô, Văn Tòng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Sinh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Ngơn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Giám |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngãi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Nhuận |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Tổng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Lữ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Huýnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Chỉnh |
---|
700 | 1 |aNông, Hồng Tôn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Duy Thuyên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thiếu Lăng |
---|
700 | 1 |aTạ, Nguyên Hồng |
---|
700 | 1 |aTống, Xuân Điểm |
---|
700 | 1 |aTrần, Chiểu |
---|
700 | 1 |aTrần, Hải Thoại |
---|
700 | 1 |aTrần, Sĩ Thứ |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Tần |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Văn Hữu |
---|
700 | 1 |aTrương, Văn Dinh |
---|
700 | 1 |aVõ, Công Thành |
---|
700 | 1 |aVũ, Viết Thức |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Lan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức Thính,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Hồng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aChâu, Văn Luận,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Hưng Dân,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Đức Linh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLưu, Trọng Hải,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyên, Hạnh,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tất Tố,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Trà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Năm,|cPTS,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(2): GVTC0215-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(6): DSVDL0163-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTC0216
|
Đọc giáo viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
GVTC0215
|
Đọc giáo viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVDL0168
|
Đọc sinh viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVDL0167
|
Đọc sinh viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVDL0166
|
Đọc sinh viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVDL0165
|
Đọc sinh viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVDL0164
|
Đọc sinh viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVDL0163
|
Đọc sinh viên
|
91(V) TOA 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|