Giá tiền | 67000đ |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.3) |
Nhan đề
| Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và những quy định cần biết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1997 |
Mô tả vật lý
| 477 tr.;28 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách hệ thống hoá các văn bản pháp luật mới nhất và những văn bản pháp luật còn có hiệu lực trong lĩnh vực kế toán và các lĩnh vực có liên quan |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Kế toán |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa
| Kế toán trưởng |
Từ khóa
| Hành chính sự nghiệp |
Giá tiền
| 67000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLTC(5): GVLTC0634-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(5): DSVLTC1865-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3823 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4715 |
---|
008 | 020807s1997 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000đ |
---|
039 | |a201311041314|bthaoct|c201311041314|dthaoct|y200207220832|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.3) |
---|
090 | |a34(V)210|bKE 1997 |
---|
245 | 00|aKế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và những quy định cần biết |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1997 |
---|
300 | |a477 tr.;|c28 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách hệ thống hoá các văn bản pháp luật mới nhất và những văn bản pháp luật còn có hiệu lực trong lĩnh vực kế toán và các lĩnh vực có liên quan |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aKế toán trưởng |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLTC|j(5): GVLTC0634-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(5): DSVLTC1865-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a67000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLTC0638
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLTC0637
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLTC0636
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVLTC0635
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVLTC0634
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLTC1869
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLTC1868
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLTC1867
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLTC1866
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLTC1865
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 KE 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào