Kí hiệu phân loại 338.78
Tác giả CN Đenton, Đ. Keith
Nhan đề Quản lý môi trường /Đ. Keith Đenton ; Lê Trung Phương dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trung tâm Thông tin Khoa học Kỹ thuật Hoá chất,1999
Mô tả vật lý 290 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Chiến lược và cách thực hiện trước hết chỉ ra rằng môi trường là một nhân tố tạo lợi nhuận. Nguồn lợi nhuận môi trường bao gồm từ việc khống chế ô nhiễm, phòng tránh ô nhiễm và cuối cùng là quản lý ô nhiễm. Xem xét cách thức giải quyết những công việc: Kiểm toán, môi trường, tiết kiệm năng lượng, quản lý rác thải
Từ khóa Lợi nhuận
Từ khóa Môi trường
Từ khóa Quản lý
Từ khóa Ô nhiễm
Từ khóa Rác thải
Tác giả(bs) CN Lê, Trung Phương,
Giá tiền 28000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT774-9
000 00000cam a2200000 a 4500
001384
0022
004449
008020712s1999 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201601251136|bthaoct|c201601251136|dthaoct|y200110120607|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|hger
044 |avm|
084 |a338.78
090 |a338.78|bĐEN 1999
1001 |aĐenton, Đ. Keith
24510|aQuản lý môi trường /|cĐ. Keith Đenton ; Lê Trung Phương dịch
260 |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin Khoa học Kỹ thuật Hoá chất,|c1999
300 |a290 tr. ;|c20 cm.
520 |aChiến lược và cách thực hiện trước hết chỉ ra rằng môi trường là một nhân tố tạo lợi nhuận. Nguồn lợi nhuận môi trường bao gồm từ việc khống chế ô nhiễm, phòng tránh ô nhiễm và cuối cùng là quản lý ô nhiễm. Xem xét cách thức giải quyết những công việc: Kiểm toán, môi trường, tiết kiệm năng lượng, quản lý rác thải
653 |aLợi nhuận
653 |aMôi trường
653 |aQuản lý
653 |aÔ nhiễm
653 |aRác thải
7001 |aLê, Trung Phương,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT774-9
890|a6|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a28000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT779 Đọc sinh viên 338.78 ĐEN 1999 Sách tham khảo 6
2 DSVKT778 Đọc sinh viên 338.78 ĐEN 1999 Sách tham khảo 5
3 DSVKT777 Đọc sinh viên 338.78 ĐEN 1999 Sách tham khảo 4
4 DSVKT776 Đọc sinh viên 338.78 ĐEN 1999 Sách tham khảo 3
5 DSVKT775 Đọc sinh viên 338.78 ĐEN 1999 Sách tham khảo 2
6 DSVKT774 Đọc sinh viên 338.78 ĐEN 1999 Sách tham khảo 1