|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3846 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4750 |
---|
008 | 1994 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161043|bthaoct|c201405161043|dthaoct|y200208120827|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N414)410(001.2) |
---|
090 | |a34(N414)410|bBO 1994 |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự của nước cộng hoà Nhân dân Trung Hoa |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a60 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aBộ luật gồm 192 điều, 8 chương, 2 phần |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aTrung Hoa |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aXâm phạm sở hữu |
---|
653 | |aTội chức vụ |
---|
653 | |aTội phản cách mạng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS 001024-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a3300 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001026
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)410 BO 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001025
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)410 BO 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 001024
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)410 BO 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào