- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 8(V)2.4
Nhan đề: Khơi dòng lý thuyết ; Trên đà đổi mới văn hóa văn nghệ :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41267 |
---|
008 | 150626s2014 vm| ae 000 1dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201507200907|bluongvt|c201507200907|dluongvt|y201506261654|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a8(V)2.4 |
---|
090 | |a8(V)2.4|bPH - L 2014 |
---|
100 | 0 |aPhương Lựu,|cGS. TS.,|d1936 - |
---|
245 | 10|aKhơi dòng lý thuyết ; Trên đà đổi mới văn hóa văn nghệ :|blý luận phê bình /|cPhương Lựu |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2014 |
---|
300 | |a615 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được Giải thưởng Nhà nước |
---|
600 | 14|aBùi, Văn Ba,|cGS. TS.,|d1936 - |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aLí luận phê bình |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(2): MSVVH 001378-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001379
|
Mượn sinh viên
|
8(V)2.4 PH - L 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001378
|
Mượn sinh viên
|
8(V)2.4 PH - L 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|