- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(001.2)
Nhan đề: Bộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(001.2) |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sụng một số điều của Bộ luật hình sự đã được Quốc hội thông qua ngày 28-12-1989 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1990 |
Mô tả vật lý
| 145 tr.;19cm. |
Tóm tắt
| Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự đã được Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28 tháng 12 năm 1989 gồm 12 Chương, 280 Điều |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| An ninh quốc gia |
Từ khóa
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm kinh tế |
Từ khóa
| Xâm phạm sở hữu |
Từ khóa
| Tội phạm chức vụ |
Từ khóa
| Tôi phạm |
Từ khóa
| Xâm phạm thân thể |
Giá tiền
| 9500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(6): GVLHS0035-40 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(1): DSVLHS 000445 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3848 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4752 |
---|
008 | 000812s1990 vm| er lo000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bhanhlt|c201610282031|dhanhlt|y200208120835|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410(001.2) |
---|
090 | |a34(V)410|bBO 1990 |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bĐã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sụng một số điều của Bộ luật hình sự đã được Quốc hội thông qua ngày 28-12-1989 |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1990 |
---|
300 | |a145 tr.;|c19cm. |
---|
520 | |aLuật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật hình sự đã được Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28 tháng 12 năm 1989 gồm 12 Chương, 280 Điều |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aAn ninh quốc gia |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTội phạm kinh tế |
---|
653 | |aXâm phạm sở hữu |
---|
653 | |aTội phạm chức vụ |
---|
653 | |aTôi phạm |
---|
653 | |aXâm phạm thân thể |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(6): GVLHS0035-40 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(1): DSVLHS 000445 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a9500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 000445
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
GVLHS0040
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
GVLHS0039
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
GVLHS0038
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
GVLHS0037
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
GVLHS0036
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
GVLHS0035
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410 BO 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|