- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.1
Nhan đề: Tội phạm trong Luật hình sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà |
Nhan đề
| Tội phạm trong Luật hình sự Việt Nam /Nguyễn Ngọc Hoà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1991 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn bộ những vấn đề về tội phạm trong một chỉnh thể trên cơ sở nghiên cứu các quy định trong chương tội phạm của Bộ luật hình sự. Những quan điểm khoa học về cơ sở lý luận và thực tiễn phân loại tội phạm, các yếu tố cấu thành tội phạm.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Phòng vệ chính đáng |
Từ khóa
| Năng lực trách nhiệm hình sự |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(22): GVLHS0153-65, GVLHS0167-75 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS 001727, DSVLHS0459, DSVLHS0461 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4754 |
---|
008 | 111212s1991 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111712|bhanhlt|c201311111712|dhanhlt|y200209191011|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.1 |
---|
090 | |a34(V)410.1|bNG - H 1991 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà |
---|
245 | 10|aTội phạm trong Luật hình sự Việt Nam /|cNguyễn Ngọc Hoà |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1991 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn bộ những vấn đề về tội phạm trong một chỉnh thể trên cơ sở nghiên cứu các quy định trong chương tội phạm của Bộ luật hình sự. Những quan điểm khoa học về cơ sở lý luận và thực tiễn phân loại tội phạm, các yếu tố cấu thành tội phạm.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aPhòng vệ chính đáng |
---|
653 | |aNăng lực trách nhiệm hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(22): GVLHS0153-65, GVLHS0167-75 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS 001727, DSVLHS0459, DSVLHS0461 |
---|
890 | |a25|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001727
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
GVLHS0175
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
GVLHS0174
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
GVLHS0173
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
GVLHS0172
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
GVLHS0171
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
GVLHS0170
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
GVLHS0169
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
GVLHS0168
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
GVLHS0167
|
Đọc giáo viên
|
34(V)410.1 NG - H 1991
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|