Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 370.017 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Toản |
Nhan đề
| Dịch vụ giáo dục - Quản lý và kiểm định /Nguyễn Quang Toản |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2014 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. :minh họa;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản về dịch vụ giáo dục và nền kinh tế tri thức. Giới thiệu, so sánh hai mô hình quản lý dịch vụ giáo dục: quản lý theo mục tiêu (MBO) và quản lý theo quá trình (MBP). Nghiên cứu vấn đề kiểm định chất lượng giáo dục và áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2008 trong quản lý giáo dục; chi phí ẩn của sản xuất và sử dụng đối với dịch vụ giáo dục. |
Từ khóa
| Giáo dục |
Từ khóa
| Quản lý giáo dục |
Từ khóa
| Dịch vụ giáo dục |
Từ khóa
| Kinh tế tri thức |
Từ khóa
| Kiểm định chất lượng |
Giá tiền
| 70000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000418-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41600 |
---|
008 | 150805s2014 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047319145 |
---|
039 | |a201508181548|bhiennt|c201508181548|dhiennt|y201508050924|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a370.017 |
---|
090 | |a370.017|bNG - T 2014 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quang Toản |
---|
245 | 10|aDịch vụ giáo dục - Quản lý và kiểm định /|cNguyễn Quang Toản |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a127 tr. :|bminh họa;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản về dịch vụ giáo dục và nền kinh tế tri thức. Giới thiệu, so sánh hai mô hình quản lý dịch vụ giáo dục: quản lý theo mục tiêu (MBO) và quản lý theo quá trình (MBP). Nghiên cứu vấn đề kiểm định chất lượng giáo dục và áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2008 trong quản lý giáo dục; chi phí ẩn của sản xuất và sử dụng đối với dịch vụ giáo dục. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aQuản lý giáo dục |
---|
653 | |aDịch vụ giáo dục |
---|
653 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aKiểm định chất lượng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000418-20 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a70000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000420
|
Đọc sinh viên
|
370.017 NG - T 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000419
|
Đọc sinh viên
|
370.017 NG - T 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000418
|
Đọc sinh viên
|
370.017 NG - T 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào