Giá tiền | |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tường Châu |
Nhan đề
| Business English vocabulary :intermediate level /Nguyễn Tường Châu |
Thông tin xuất bản
| Ho Chi Minh City :Vietnam National University Ho Chi Minh City,2013 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Economics and Law. Department of Foreign Languages |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Từ vựng |
Giá tiền
| 28000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(15): DSVTC 000871-5, DSVTC 000956-65 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41774 |
---|
005 | 201707051128 |
---|
008 | 150814s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047318506 |
---|
039 | |a20170705112803|bluongvt|c201509071433|dluongvt|y201508141629|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a428|bNG - CH 2013 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tường Châu |
---|
245 | 10|aBusiness English vocabulary :|bintermediate level /|cNguyễn Tường Châu |
---|
260 | |aHo Chi Minh City :|bVietnam National University Ho Chi Minh City,|c2013 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Economics and Law. Department of Foreign Languages |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(15): DSVTC 000871-5, DSVTC 000956-65 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a28000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000965
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000964
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000963
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000962
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000961
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000960
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000959
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVTC 000958
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVTC 000957
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVTC 000956
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào