Giá tiền | |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tường Châu |
Nhan đề
| Business English vocabulary :pre-intermediate level /Nguyễn Tường Châu |
Thông tin xuất bản
| Ho Chi Minh City :Vietnam National University Ho Chi Minh City,2013 |
Mô tả vật lý
| 365 p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Economics and Law. Department of Foreign Languages |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Từ vựng |
Giá tiền
| 38000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(15): DSVTC 000876-80, DSVTC 000946-55 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41775 |
---|
005 | 201707051128 |
---|
008 | 150814s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047318490 |
---|
039 | |a20170705112853|bluongvt|c201509071432|dluongvt|y201508141632|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a428|bNG - CH 2013 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tường Châu |
---|
245 | 10|aBusiness English vocabulary :|bpre-intermediate level /|cNguyễn Tường Châu |
---|
260 | |aHo Chi Minh City :|bVietnam National University Ho Chi Minh City,|c2013 |
---|
300 | |a365 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Economics and Law. Department of Foreign Languages |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(15): DSVTC 000876-80, DSVTC 000946-55 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a38000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000955
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000954
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000953
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000952
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000951
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000950
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000949
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVTC 000948
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVTC 000947
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVTC 000946
|
Đọc sinh viên
|
428 NG - CH 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào