- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32(07)
Nhan đề: Hướng dẫn học môn Luật Hôn nhân và gia đình :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32(07) |
Tác giả CN
| Lê, Thị Mận,, ThS. |
Nhan đề
| Hướng dẫn học môn Luật Hôn nhân và gia đình :đề cương - câu hỏi tình huống - bài tập - văn bản pháp luật áp dụng /Lê Thị Mận, Lê Vĩnh Châu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2014 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đề cương chi tiết hướng dẫn học môn Luật Hôn nhân và gia đình. Đưa ra câu hỏi, tình huống và bài tập củng cố kiến thức cho các vấn đề của môn học. Tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật và phần trích văn bản quy phạm pháp luật thường sử dụng. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kết hôn |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Ly hôn |
Từ khóa
| Quan hệ gia đình |
Từ khóa
| Bài tập tình huống |
Từ khóa
| Hướng dẫn môn học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vĩnh Châu,, ThS. |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(10): DSVLHN 002073-82 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(40): MSVLHN 010336-75 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41778 |
---|
008 | 150817s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047328543 |
---|
039 | |a201508200842|bhiennt|c201508200842|dhiennt|y201508170854|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)32(07) |
---|
090 | |a34(V)32(07)|bLÊ - M 2014 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Mận,|cThS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học môn Luật Hôn nhân và gia đình :|bđề cương - câu hỏi tình huống - bài tập - văn bản pháp luật áp dụng /|cLê Thị Mận, Lê Vĩnh Châu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đề cương chi tiết hướng dẫn học môn Luật Hôn nhân và gia đình. Đưa ra câu hỏi, tình huống và bài tập củng cố kiến thức cho các vấn đề của môn học. Tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật và phần trích văn bản quy phạm pháp luật thường sử dụng. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKết hôn |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aLy hôn |
---|
653 | |aQuan hệ gia đình |
---|
653 | |aBài tập tình huống |
---|
653 | |aHướng dẫn môn học |
---|
700 | 1 |aLê, Vĩnh Châu,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(10): DSVLHN 002073-82 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(40): MSVLHN 010336-75 |
---|
890 | |a50|b226|c0|d0 |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHN 010375
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVLHN 010374
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVLHN 010373
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVLHN 010372
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVLHN 010371
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVLHN 010370
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVLHN 010369
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVLHN 010368
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVLHN 010366
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
10
|
MSVLHN 010365
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32(07) LÊ - M 2014
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|