• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)620
    Nhan đề: Các hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam với nước ngoài :

Kí hiệu phân loại 34(V)620
Tác giả CN Ngô, Hữu Phước,, TS.
Nhan đề Các hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam với nước ngoài :phục vụ học tập, nghiên cứu luật dân sự, tố tụng dân sự, hình sự, tố tụng hình sự, luật quốc tế, tư pháp quốc tế, thương mại quốc tế /Ngô Hữu Phước, Lê Đức Phương
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hồng Đức,2014
Mô tả vật lý 423 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các Hiệp định tương trợ tư pháp về dân sự, gia đình, hình sự và thương mại giữa Việt Nam với một số nước trên thế giới như: Cu Ba, Lào, Liên Bang Nga, Trung Hoa, Ấn Độ...
Từ khóa Dân sự
Từ khóa Tư pháp quốc tế
Từ khóa Gia đình
Từ khóa Hình sự
Từ khóa Hiệp định tương trợ tư pháp
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Phương,, ThS.
Giá tiền 59000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLTP(5): DSVLTP 001987-91
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLTP(9): MSVLTP 003834-5, MSVLTP 003837-43
000 00000cam a2200000 a 4500
00139063
0022
00441882
008150826s2014 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201509221518|bluongvt|c201509221518|dluongvt|y201508261526|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)620
090 |a34(V)620|bNG - PH 2014
1001 |aNgô, Hữu Phước,|cTS.
24510|aCác hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam với nước ngoài :|bphục vụ học tập, nghiên cứu luật dân sự, tố tụng dân sự, hình sự, tố tụng hình sự, luật quốc tế, tư pháp quốc tế, thương mại quốc tế /|cNgô Hữu Phước, Lê Đức Phương
260 |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2014
300 |a423 tr. ;|c21 cm.
520 |aGiới thiệu các Hiệp định tương trợ tư pháp về dân sự, gia đình, hình sự và thương mại giữa Việt Nam với một số nước trên thế giới như: Cu Ba, Lào, Liên Bang Nga, Trung Hoa, Ấn Độ...
653 |aDân sự
653 |aTư pháp quốc tế
653 |aGia đình
653 |aHình sự
653 |aHiệp định tương trợ tư pháp
7001 |aLê, Đức Phương,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(5): DSVLTP 001987-91
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(9): MSVLTP 003834-5, MSVLTP 003837-43
890|a14|b67|c0|d0
950 |a59000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLTP 003843 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 15
2 MSVLTP 003842 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 14
3 MSVLTP 003841 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 13
4 MSVLTP 003840 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 12
5 MSVLTP 003839 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 11
6 MSVLTP 003838 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 10
7 MSVLTP 003837 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 9
8 MSVLTP 003835 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 7
9 MSVLTP 003834 Mượn sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 6
10 DSVLTP 001991 Đọc sinh viên 34(V)620 NG - PH 2014 Sách tham khảo 5