• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414)
    Nhan đề: Ba trăm bốn mươi lăm câu khẩu ngữ tiếng Hán =.

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 4(N414)
Nhan đề Ba trăm bốn mươi lăm câu khẩu ngữ tiếng Hán =. Tập 3 / : Three hundred and forty five spoken Chinese expressions. /. / Trần Hiền Thần chủ biên.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thời đại,2014
Mô tả vật lý 332 tr. ;27 cm. + + 1 CD
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Từ khóa Khẩu ngữ
Tác giả(bs) CN Trần, Hiền Thần,
Giá tiền 112000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTR(6): DSVTR 000028-30, DSVTRCD 0028-30
000 00000cam a2200000 a 4500
00139100
0022
00441919
008150904s2014 vm| ae 000 0 chi d
0091 0
020 |a9786049423062
039|a201512171041|bluongvt|c201512171041|dluongvt|y201509040925|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |achi|heng
044 |avm|
084 |a4(N414)
090 |a4(N414)|bBA 2014
24500|aBa trăm bốn mươi lăm câu khẩu ngữ tiếng Hán =. |nTập 3 / : |bThree hundred and forty five spoken Chinese expressions. /. / |cTrần Hiền Thần chủ biên.
260 |aHà Nội :|bThời đại,|c2014
300 |a332 tr. ;|c27 cm. +|e1 CD
653 |aTiếng Trung Quốc
653 |aKhẩu ngữ
7001 |aTrần, Hiền Thần,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(6): DSVTR 000028-30, DSVTRCD 0028-30
890|a6|b0|c0|d0
950 |a112000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTRCD 0030 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2014 Sách tham khảo 6
2 DSVTRCD 0029 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2014 Sách tham khảo 5
3 DSVTRCD 0028 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2014 Sách tham khảo 4
4 DSVTR 000030 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2014 Sách tham khảo 3
5 DSVTR 000029 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2014 Sách tham khảo 2
6 DSVTR 000028 Đọc sinh viên 4(N414) BA 2014 Sách tham khảo 1