Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414) |
Nhan đề
| Ba trăm bốn mươi lăm câu khẩu ngữ tiếng Hán =. Tập 4 / : Three hundred and forty five spoken Chinese expressions. /. / Trần Hiền Thần chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại,2014 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ;27 cm. +
+ 1 CD |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa
| Khẩu ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiền Thần, |
Giá tiền
| 110000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTR(6): DSVTR 000031-3, DSVTRCD 0031-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41920 |
---|
008 | 150904s2014 vm| ae 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049423079 |
---|
039 | |a201512171042|bluongvt|c201512171042|dluongvt|y201509040926|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |achi|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N414) |
---|
090 | |a4(N414)|bBA 2014 |
---|
245 | 00|aBa trăm bốn mươi lăm câu khẩu ngữ tiếng Hán =. |nTập 4 / : |bThree hundred and forty five spoken Chinese expressions. /. / |cTrần Hiền Thần chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014 |
---|
300 | |a368 tr. ;|c27 cm. +|e1 CD |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aKhẩu ngữ |
---|
700 | 1 |aTrần, Hiền Thần,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(6): DSVTR 000031-3, DSVTRCD 0031-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a110000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTRCD 0033
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) BA 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTRCD 0032
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) BA 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTRCD 0031
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) BA 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTR 000033
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) BA 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTR 000032
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) BA 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTR 000031
|
Đọc sinh viên
|
4(N414) BA 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào