- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N414)(075) GIA 2013
Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ. /. Tập 1,Quyển hạ 2 /Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. :minh họa ;27 cm. + |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia) - Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp 15 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: Bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Ngữ âm |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Luyện, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Mai, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Hàm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Khải Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phong Lưu, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Ngà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Quây, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoài Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ký Châu, |
Giá tiền
| 80000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTTR(4): DSVGTTR 000038-9, DSVGTTRCD 0038-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005391 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41922 |
---|
005 | 202301051737 |
---|
008 | 150904s2013 vm| be 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105173705|bhuent|c201604011520|dluongvt|y201509040953|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |achi|heng|hvie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N414)(075)|bGIA 2013 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Hán ngữ. /. |nTập 1,|pQuyển hạ 2 /|cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Dịch: Hoàng Khải Hưng,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a231 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. +|e1 CD |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia) - Đại học Hà Nội - Đại học Đại Nam |
---|
520 | |aTập hợp 15 bài với nội dung từ dễ đến khó. Mỗi bài học gồm các phần: Bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập. Giáo trình được biên soạn theo hướng mẫu câu trực tiếp đi vào thực hành giao tiếp, cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu khái quát, phần chú thích nêu rõ những kiến thức về ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa Trung Hoa, phần bài tập đi vào rèn luyện kỹ năng giao tiếp, mô phỏng và bồi dưỡng trí nhớ cho sinh viên. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh Thủy,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Tuấn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Luyện,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thanh Mai,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thanh Liêm,|eChủ biên dịch |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Thanh Nga,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Hàm,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Thu Thủy,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Khải Hưng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Phong Lưu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Trà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thúy Ngà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Quây,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoài Thu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aDương, Ký Châu,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(4): DSVGTTR 000038-9, DSVGTTRCD 0038-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005391 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a80000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005391
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVGTTRCD 0039
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVGTTRCD 0038
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVGTTR 000039
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVGTTR 000038
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|