- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410 SƯA 2015
Nhan đề: Sửa đổi Bộ luật Hình sự - Những nhận thức cần thay đổi? /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410 |
Nhan đề
| Sửa đổi Bộ luật Hình sự - Những nhận thức cần thay đổi? /Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Hạ Dũng,... [et al.] ; Dịch: Vũ Thùy Trang, Trịnh Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những nhận thức cần thay đổi làm cơ sở cho việc sửa đổi trong Bộ luật hình sự liên quan đến 5 nhóm vấn đề quan trọng, gồm: phạm vi nguồn trực tiếp của pháp luật hình sự, phạm vi chủ thể của trách nhiệm hình sự, chế định tổ chức tội phạm, đặc điểm nhân thân được quy định và dấu hiệu định tội danh, vấn đề kỹ thuật lập pháp hình sự. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Định tội danh |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Từ khóa
| Đồng phạm |
Từ khóa
| Kỹ thuật lập pháp |
Từ khóa
| Tổ chức tội phạm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thanh Hà,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Toản,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Hồng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Lương Thuận,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hạ, Dũng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thùy Trang,, ThS., |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(8): DSVLHS 001990-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(20): MSVLHS 011236-55 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005351-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41950 |
---|
005 | 202301101016 |
---|
008 | 150909s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106362 |
---|
039 | |a20230110101645|bhuent|c201509241037|dthaoct|y201509090839|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410|bSƯA 2015 |
---|
245 | 00|aSửa đổi Bộ luật Hình sự - Những nhận thức cần thay đổi? /|cNguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Hạ Dũng,... [et al.] ; Dịch: Vũ Thùy Trang, Trịnh Thanh Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát những nhận thức cần thay đổi làm cơ sở cho việc sửa đổi trong Bộ luật hình sự liên quan đến 5 nhóm vấn đề quan trọng, gồm: phạm vi nguồn trực tiếp của pháp luật hình sự, phạm vi chủ thể của trách nhiệm hình sự, chế định tổ chức tội phạm, đặc điểm nhân thân được quy định và dấu hiệu định tội danh, vấn đề kỹ thuật lập pháp hình sự. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aĐịnh tội danh |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aĐồng phạm |
---|
653 | |aKỹ thuật lập pháp |
---|
653 | |aTổ chức tội phạm |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Thanh Hà,|cTS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Quốc Toản,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrình, Hồng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVương, Lương Thuận,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHạ, Dũng,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thùy Trang,|cThS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(8): DSVLHS 001990-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(20): MSVLHS 011236-55 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005351-2 |
---|
890 | |a30|b28|c0|d0 |
---|
950 | |a43000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011255
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005352
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005351
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011254
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011253
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011252
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011251
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011250
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011249
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011248
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410 SƯA 2015
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|