• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(N414)
    Nhan đề: Tình hình và triển vọng kinh tế Trung Quốc /

Kí hiệu phân loại 33(N414)
Nhan đề Tình hình và triển vọng kinh tế Trung Quốc /Chủ biên: Mã Hồng, Tôn Thượng Thanh ; Nguyễn Huy Quý dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998
Mô tả vật lý 380 tr. ;22 cm.
Tóm tắt Trong quá trình cải cách, mở cửa của Trung Quốc đã tiến hành một loạt các cải cách quan trọng về các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, thuế, ngoại thương, đầu tư, lưu thông...Cuốn sách phân tích tình hình và triển vọng kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn cải cách
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Tài chính
Từ khóa Ngân hàng
Từ khóa Công nghiệp
Từ khóa Việc làm
Từ khóa Thuế
Từ khóa Tiêu dùng
Từ khóa Ngoại thương
Từ khóa Nông nghiệp
Từ khóa Cải cách
Từ khóa Dân số
Từ khóa Giá cả thị trường
Từ khóa Giao thông vận tải
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Quý,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Tôn, Thượng Thanh,
Giá tiền 40000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1167-8
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(8): DSVKT136-43
000 00000cam a2200000 a 4500
001393
0022
004458
008020711s1998 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201401101154|bthaoct|c201401101154|dthaoct|y200208210413|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|hchi
044 |avm|
084 |a33(N414)
090 |a33(N414)|bTIN 1996
24500|aTình hình và triển vọng kinh tế Trung Quốc /|cChủ biên: Mã Hồng, Tôn Thượng Thanh ; Nguyễn Huy Quý dịch
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998
300 |a380 tr. ;|c22 cm.
520 |aTrong quá trình cải cách, mở cửa của Trung Quốc đã tiến hành một loạt các cải cách quan trọng về các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, thuế, ngoại thương, đầu tư, lưu thông...Cuốn sách phân tích tình hình và triển vọng kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn cải cách
653 |aKinh tế
653 |aTrung Quốc
653 |aTài chính
653 |aNgân hàng
653 |aCông nghiệp
653 |aViệc làm
653 |aThuế
653 |aTiêu dùng
653 |aNgoại thương
653 |aNông nghiệp
653 |aCải cách
653 |aDân số
653 |aGiá cả thị trường
653 |aGiao thông vận tải
7001 |aNguyễn, Huy Quý,|cPGS.,|eDịch
7001 |aTôn, Thượng Thanh,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1167-8
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(8): DSVKT136-43
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a40000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1168 Đọc giáo viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 10
2 GVKT1167 Đọc giáo viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 9
3 DSVKT143 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 8
4 DSVKT142 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 7
5 DSVKT141 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 6
6 DSVKT140 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 5
7 DSVKT139 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 4
8 DSVKT138 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 3
9 DSVKT137 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 2
10 DSVKT136 Đọc sinh viên 33(N414) TIN 1996 Sách tham khảo 1