- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51(075)
Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng tranh tụng của Luật sư trong một số vụ án hình sự /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51(075) |
Tác giả TT
| Học viện Tư pháp |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ năng tranh tụng của Luật sư trong một số vụ án hình sự /Học viện Tư pháp ; Nguyễn Văn Huyên chủ biên ; Nguyễn Thanh Mai,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2014 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về kỹ năng của Luật sư khi tư vấn giải quyết các vụ án hình sự. Phân tích kỹ năng tranh tụng của Luật sư trong 6 nhóm vụ án hình sự thường gặp, gồm: vụ án về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; vụ án về các tội xâm phạm sở hữu; vụ án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; vụ án về các tội phạm ma túy; tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng và vụ án về tội phạm chức vụ. |
Từ khóa
| Vụ án hình sự |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Kỹ năng |
Từ khóa
| Kỹ năng tranh tụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Mai,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Điệp,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trung Hoài,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Phúc,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lan Chi,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Ngọc Tuyết,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Thị Thanh Thanh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thúy Nga,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Thủy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Gia Trưởng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Cường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Văn,, ThS. |
Giá tiền
| 77000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005185-94 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 094288-307 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42272 |
---|
008 | 151001s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048104184 |
---|
039 | |a201510060816|bluongvt|c201510060816|dluongvt|y201510011729|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51(075) |
---|
090 | |a34(V)51(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Tư pháp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ năng tranh tụng của Luật sư trong một số vụ án hình sự /|cHọc viện Tư pháp ; Nguyễn Văn Huyên chủ biên ; Nguyễn Thanh Mai,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2014 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về kỹ năng của Luật sư khi tư vấn giải quyết các vụ án hình sự. Phân tích kỹ năng tranh tụng của Luật sư trong 6 nhóm vụ án hình sự thường gặp, gồm: vụ án về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; vụ án về các tội xâm phạm sở hữu; vụ án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; vụ án về các tội phạm ma túy; tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng và vụ án về tội phạm chức vụ. |
---|
653 | |aVụ án hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aKỹ năng tranh tụng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Mai,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Điệp,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Chiến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Trung Hoài,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thái Phúc,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Lan Chi,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Ngọc Tuyết,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTống, Thị Thanh Thanh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thúy Nga,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Ngọc Thủy,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Gia Trưởng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aChu, Mạnh Cường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Ngọc Văn,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005185-94 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 094288-307 |
---|
890 | |a30|b24|c0|d0 |
---|
950 | |a77000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 094307
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 094306
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 094305
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 094304
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 094303
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 094302
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 094301
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 094300
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 094299
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 094298
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51(075) GIA 2014
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|