Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Kí hiệu phân loại
| 33(N412.1) |
Tác giả TT
| , Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Nhan đề
| Công nghiệp hoá và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu /Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Viện Chiến lược phát triển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày công cuộc đổi mới kinh tế ở Việt Nam - những thành công và thách thức; Giới thiệu một số kinh nghiệm của Hàn Quốc về công nghiệp hoá và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Hàn Quốc |
Từ khóa
| Chiến lược phát triển |
Từ khóa
| Đổi mới kinh tế |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT245-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 466 |
---|
008 | 020711s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261628|bhanhlt|c201601261628|dhanhlt|y200208220849|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
084 | |a33(N412.1) |
---|
090 | |a33(N)|bCÔN 1997 |
---|
110 | 1 |bViện Chiến lược phát triển.|cBộ Kế hoạch và Đầu tư. |
---|
245 | 10|aCông nghiệp hoá và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu /|cBộ Kế hoạch và Đầu tư. Viện Chiến lược phát triển |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày công cuộc đổi mới kinh tế ở Việt Nam - những thành công và thách thức; Giới thiệu một số kinh nghiệm của Hàn Quốc về công nghiệp hoá và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aChiến lược phát triển |
---|
653 | |aĐổi mới kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT245-50 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT250
|
Đọc sinh viên
|
33(N) CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT249
|
Đọc sinh viên
|
33(N) CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT248
|
Đọc sinh viên
|
33(N) CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT247
|
Đọc sinh viên
|
33(N) CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT246
|
Đọc sinh viên
|
33(N) CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT245
|
Đọc sinh viên
|
33(N) CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào