- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam - Phần các tội phạm :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(075) |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam - Phần các tội phạm :dùng trong các Trường Đại học chuyên ngành Luật, An ninh, Công an /Cao Thị Oanh chủ biên ; Trần Đức Thìn,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về các nhóm tội phạm, bao gồm: các tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm quyền tự do dân chủ của công dân; các tội xâm phạm sở hữu; các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình; các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; các tội phạm về môi trường; các tội phạm về ma túy; các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; ...; đồng thời đi sâu phân tích về dấu hiệu pháp lý cũng như hình phạt của từng loại tội phạm cụ thể. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Doanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Viễn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Luyện,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Báu,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thìn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Oanh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hải Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quỳnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hưởng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thu Hiền,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Khánh Hòa,, ThS. |
Giá tiền
| 72000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 005245-64 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43019 |
---|
008 | 151203s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512070850|bluongvt|c201512070850|dluongvt|y201512031446|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411(075) |
---|
090 | |a34(V)411(075)|bGIA 2013 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam - Phần các tội phạm :|bdùng trong các Trường Đại học chuyên ngành Luật, An ninh, Công an /|cCao Thị Oanh chủ biên ; Trần Đức Thìn,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a394 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về các nhóm tội phạm, bao gồm: các tội xâm phạm an ninh quốc gia; các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm quyền tự do dân chủ của công dân; các tội xâm phạm sở hữu; các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình; các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế; các tội phạm về môi trường; các tội phạm về ma túy; các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; ...; đồng thời đi sâu phân tích về dấu hiệu pháp lý cũng như hình phạt của từng loại tội phạm cụ thể. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê, Đăng Doanh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tất Viễn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Luyện,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Báu,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức Thìn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aCao, Thị Oanh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Hải Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Quỳnh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hưởng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thu Hiền,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Trung Thành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Việt Khánh Hòa,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 005245-64 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
950 | |a72000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 005264
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 005263
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005262
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVGT 005261
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005260
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005259
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005258
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005257
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005256
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005255
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2013
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|